Bảng giá đính đá, kim cương vào răng và các dịch vụ khác
December 11, 2015
Với mong muốn đem lại cho khách hàng những dịch vụ nha khoa chất lượng cao với mức chi phí tương xứng kết quả mang lại. Chúng tôi xin công khai bảng giá các gói hỗ trợ điều trị bệnh lý và làm răng thẩm mỹ tại nha khoa Paris. Mời các bạn tham khảo!
ĐÍNH KIM CƯƠNG VÀO RĂNG
GÓI DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Kim Cương Tự Nhiên |
Trọn gói |
7.000.000 |
Kim Cương VS2 |
Trọn gói |
5.000.000 |
Kim Cương SI |
Trọn gói |
3.000.000 |
Đá Nha Khoa |
Trọn gói |
1.000.000 |
Gắn đá và kim cương của khách lên răng sứ |
1 răng |
1.000.000 |
Gắn đá và kim cương của khách lên răng thật |
1 răng |
600.000 |
Thanh toán 1 lần đối với dịch vụ răng gắn đá – đính kim cương
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Chụp xquang quanh chóp Digital Xray |
1 răng |
40,000 |
HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NHA CHU
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 1 |
1 ca |
150,000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 2 |
1 ca |
300,000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 3 |
1 ca |
400,000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 1 |
1 ca |
1.000.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 2 |
1 ca |
2.000.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 3 |
1 ca |
3.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 1 |
1 ca |
3.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 2 |
1 ca |
4.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 3 |
1 ca |
5.000.000 |
Nạo vét nha chu |
1 răng |
1.500.000 |
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật làm dài thân răng |
1 răng |
1,000,000 |
Chữa cười hở lợi |
Toàn hàm |
18,000,000 |
NHỔ RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Nhổ răng sữa |
1 răng |
100,000 |
Nhổ chân răng, răng một chân |
1 răng |
500,000 |
Nhổ chân răng, răng nhiều chân |
1 răng |
700,000 |
Nhổ răng hàm nhỏ, lớn (4,5,6,7) |
1 răng |
1,000,000 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
1 răng |
1,200,000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 1 |
1 răng |
2.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 2 |
1 răng |
3.000.000 |
HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Chốt tủy kim loại |
1 răng |
500,000 |
Chốt không kim loại mức 1 |
1 răng |
2,000,000 |
Chốt không kim loại mức 2 |
1 răng |
3,000,000 |
Hỗ trợ điều trị tủy răng 1 chân |
1 răng |
600.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy răng nhiều chân |
1 răng |
1.500.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 1 |
1 răng |
2,000,000 |
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 2 |
1 răng |
3,000,000 |
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 3 |
1 răng |
5,000,000 |
Chích apxe lợi độ 1 |
1 vùng |
1,000,000 |
Chích apxe lợi độ 2 |
1 vùng |
2,000,000 |
Điều trị tủy răng số 1-2-3 |
1 răng |
600,000 |
Điều trị tủy răng số 4-5 |
1 răng |
800,000 |
HÀN TRÁM RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Trám tạm Eugenate |
1 răng |
100,000 |
Trám răng sữa |
1 răng |
200,000 |
Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji) |
1 răng |
250,000 |
Trám cổ răng |
1 răng |
300.000 |
Trám răng thẩm mỹ LASER TECH |
1 răng |
500,000 |
Trám Inlay – Onlay sứ |
1 răng |
4.000.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc |
1 ca |
1.500.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám Laser Whitening |
1 ca |
2.500.000 |
Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & Laser Whitening |
1 ca |
3.500.000 |
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH THẨM MỸ
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Gắn lại mão răng |
1 răng |
300,000 |
Đúc cùi giả kim loại |
1 răng |
500.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 1 |
1 răng |
5000.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 2 |
1 răng |
6000.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 3 |
1 răng |
7000.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 4 |
1 răng |
8.000.000 |
Mão toàn diện kim loại Cr- Co |
1 răng |
1,200,000 |
Mão sứ Titan |
1 răng |
2,500,000 |
Mão Sứ Roland |
1 răng |
5.000.000 |
Mão toàn sứ Emax Zic |
1 răng |
6,000,000 |
Mão sứ Cercon |
1 răng |
6,000,000 |
Mão sứ Cercon HT – Emax Press |
1 răng |
7,000,000 |
Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 1 |
1 răng |
7000.000 |
Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 2 |
1 răng |
8.000.000 |
Direct Veneer |
1 răng |
8.000.000 |
Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE |
1 răng |
8.000.000 |
Mão toàn diện Vàng |
1 răng |
Theo tỷ giá thị trường |
Máng cân bằng cân cơ> |
1 hàm |
2,000,000 |
Máng chống ê buốt |
1 hàm |
1,200,000 |
Máng chống nghiến răng |
1 hàm |
1,200,000 |
Lấy dấu răng |
2 hàm |
2,000,000 |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Răng nhựa Việt Nam |
1 răng |
200,000 |
Răng nhựa Mỹ |
1 răng |
500000 |
Răng Composite |
1 răng |
600,000 |
Răng sứ ( tháo lắp ) |
1 răng |
800,000 |
Hàm nhựa bán phần |
1 hàm |
700,000 |
Nền hàm nhựa có lưới |
1 hàm |
1,000,000 |
Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo (Chưa có răng) – Thay nền hàm |
1 hàm |
1,800,000 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft (Chưa có răng) |
1 hàm |
2,000,000 |
Hàm khung Cr – Co |
1 hàm |
3,000,000 |
Hàm khung Tital |
1 hàm |
5.000.000 |
Hàm khung liên kết Cr – Co |
1 hàm |
5,000,000 |
Hàm khung liên kết Tital mắc cài đơn |
1 hàm |
6.000.000 |
Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi |
1 hàm |
7.000.000 |
Hàm giả toàn hàm, hàm trên |
1 hàm |
7,000,000 |
Hàm giả toàn hàm, hàm dưới |
1 hàm |
8,000,000 |
Hàm giả tháo lắp cả trên và duới |
1 hàm |
14,000,000 |
Đệm hàm |
1 răng |
2.000.000 |
Vá hàm gãy |
2 hàm |
1.000.000 |
Sửa hàm nhựa tháo lắp mức 1 |
1 hàm |
200.000 |
Sửa hàm nhựa tháo lắp mức 2 |
1 hàm |
500.000 |
PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Trụ Implant Dentinum – Korea |
1 trụ |
14.000.000 |
Trụ Implant Osstem – Korea |
1 trụ |
15.000.000 |
Trụ Implant Tekka – France |
1 trụ |
1,000 USD |
Trụ Implant Tekka – France (xương hàm thấp 4 – 6 mm) |
1 trụ |
1,200 USD |
Trụ Implant Nobel Biocare |
1 trụ |
28.000.000 |
Trụ Implant Nobel Biocare Active |
1 trụ |
32.000.000 |
Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ |
1 trụ |
28.000.000 |
Trụ Implant Straumann SLA Active Thụy Sĩ |
1 trụ |
32.000.000 |
Hướng dẫn mô mềm (Implant Hàn Quốc) |
1 răng |
2.000.000 |
Hướng dẫn mô mềm (Implant u Mỹ, Thụy Sỹ) |
1 răng |
4.000.000 |
Customize Hàn Quốc Titan |
1 răng |
2.000.000 |
Customize Hàn Quốc Sứ |
1 răng |
4.000.000 |
Customize u Mỹ Titan |
1 răng |
3.000.000 |
Customize u Mỹ sứ |
1 răng |
5.000.000 |
Lấy dấu răng |
2 hàm |
2.000.000 |
PHẪU THUẬT XƯƠNG HÀM
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật nâng xoang kín |
1 răng |
4.500.000 |
Phẫu thuật nâng xoang hở |
1 xoang |
18.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA |
1 răng |
17.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon – Korea |
1 răng |
11.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA |
1 răng |
22.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea |
1 răng |
15.000.000 |
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant |
1 răng |
3.500.000 |
Phẫu thuật ghép mô liên kết |
1 răng |
5.000.000 |
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ |
1 răng |
3.500.000 |
CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 1 |
Trọn gói |
3,000,000 |
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 2 |
Trọn gói |
6,000,000 |
Khí Cụ Nong Hàm (1 hàm Mỹ) |
Trọn gói |
10.000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp mức 1 |
Trọn gói |
5000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp mức 2 |
Trọn gói |
10,000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp mức 3 |
Trọn gói |
15,000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường |
Trọn gói |
30.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc |
Trọn gói |
40.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê |
Trọn gói |
35.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ thường |
Trọn gói |
45.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc |
Trọn gói |
50.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Mặt Trong |
Trọn gói |
80.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong eCligner mức 1 |
Trọn gói |
80.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong eCligner mức 2 |
Trọn gói |
100.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong eCligner mức 3 |
Trọn gói |
120.000.000 |
Mini vít hỗ trợ |
1 răng |
2.500.000 |
Lấy dấu răng |
2 hàm |
2.000.000 |
Đánh lún răng |
1 răng |
5.000.000 |
Nâng khớp cắn mức 1 |
2 hàm |
20.000.000 |
Nâng khớp cắn mức 2 |
2 hàm |
30.000.000 |
PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH HÀM MẶT
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm |
Trọn gói |
70.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 1 |
Trọn gói |
110.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 2 |
Trọn gói |
120.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 3 |
Trọn gói |
150.000.000 |
Chỉnh hình vi phẫu ghép xương |
Trọn gói |
70.000.000 |
Chỉnh hình hạ thấp gò má |
Trọn gói |
70.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi |
Trọn gói |
42.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hình vùng trán |
Trọn gói |
42.000.000 |
Phẫu thuật cắt gọt xương hàm |
Trọn gói |
60.000.000 |
BỌC RĂNG COMPOSITE
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Bọc răng Compo 5S |
1 răng |
990,000 |
Bạn đang xem: Bảng giá đính đá, kim cương vào răng và các dịch vụ khác trong Bảng giá đính đá vào răng